FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Wood

9.8.1986(38) 173cm 72Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM53
RM57
RB55
RWB56
CB52
SW53
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
86
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
80
Khéo léo
63
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
52
Rê bóng
55
Giữ bóng
47
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
46
Sút xa
60
Vô-lê
42
Sút xoáy
55
Đá phạt
53
Penalty
38
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16