FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Oar

10.12.1991(32) 172cm 66Kg
ST59
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM59
CDM48
RM65
RB52
RWB55
CB40
SW39
GK23
Sức mạnh
50
Thể lực
68
Tăng tốc
80
Tốc độ
74
Nhảy
53
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
36
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
29
Tranh bóng
30
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
51
Lực sút
69
Đánh đầu
34
Sút xa
58
Vô-lê
62
Sút xoáy
76
Đá phạt
62
Penalty
60
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
70
Phản ứng
64
Quyết đoán
27
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18