FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Hanzel

16.9.1986(38) 181cm 71Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM58
RM61
RB58
RWB60
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
49
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
43
Chuyền dài
59
Lực sút
63
Đánh đầu
53
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
63
Đá phạt
58
Penalty
47
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20