FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artem Kravets

3.6.1989(35) 189cm 79Kg
ST65
RW59
CF62
RF62
CAM59
CM57
CDM51
RM58
RB49
RWB50
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
44
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
36
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
29
Tranh bóng
36
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
66
Chuyền dài
44
Lực sút
68
Đánh đầu
72
Sút xa
63
Vô-lê
64
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
54
Phản ứng
68
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11