FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Labinot Haliti

26.10.1985(39) 184cm 74Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM44
RM53
RB45
RWB45
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
37
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
32
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
40
Tranh bóng
38
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
56
Chuyền dài
46
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
46
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
53
Penalty
55
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11