FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oumar Pouye

19.6.1988(36) 170cm 68Kg
ST56
RW59
CF57
RF57
CAM56
CM52
CDM48
RM58
RB51
RWB53
CB45
SW46
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
44
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
47
Tranh bóng
43
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
32
Sút xa
58
Vô-lê
30
Sút xoáy
51
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
33
Phản ứng
65
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15