FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yannis Tafer

11.2.1991(33) 181cm 67Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM57
CDM47
RM62
RB48
RWB50
CB41
SW40
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
24
Rê bóng
68
Giữ bóng
62
Kèm người
27
Tranh bóng
32
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
65
Chuyền dài
51
Lực sút
66
Đánh đầu
49
Sút xa
57
Vô-lê
58
Sút xoáy
66
Đá phạt
65
Penalty
64
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
42
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19