FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_187862

16.8.1982(42) 177cm 74Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM55
RM51
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
73
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
54
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
51
Sút xa
37
Vô-lê
45
Sút xoáy
51
Đá phạt
52
Penalty
51
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12