FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bakary Sare

5.4.1990(34) 185cm 77Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM58
CM60
CDM65
RM58
RB64
RWB63
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
74
Khéo léo
59
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
67
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
57
Chuyền dài
57
Lực sút
66
Đánh đầu
61
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
33
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
68
Quyết đoán
81
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14