FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul-Jose Mpoku

19.4.1992(32) 177cm 80Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM68
CM63
CDM51
RM69
RB50
RWB54
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
72
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
72
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
30
Rê bóng
71
Giữ bóng
75
Kèm người
32
Tranh bóng
31
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
69
Chuyền dài
60
Lực sút
74
Đánh đầu
48
Sút xa
68
Vô-lê
66
Sút xoáy
69
Đá phạt
67
Penalty
68
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
70
Phản ứng
69
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18