FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Nikci

10.11.1989(35) 182cm 76Kg
ST54
RW60
CF57
RF57
CAM58
CM53
CDM43
RM60
RB44
RWB47
CB36
SW37
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
79
Tốc độ
76
Nhảy
59
Khéo léo
69
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
22
Rê bóng
66
Giữ bóng
59
Kèm người
13
Tranh bóng
35
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
49
Sút xa
55
Vô-lê
49
Sút xoáy
53
Đá phạt
56
Penalty
59
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20