FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neco

27.1.1986(38) 174cm 71Kg
ST66
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM58
CDM45
RM64
RB46
RWB49
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
63
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
53
Khéo léo
71
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
15
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
68
Chuyền dài
51
Lực sút
62
Đánh đầu
67
Sút xa
63
Vô-lê
59
Sút xoáy
62
Đá phạt
65
Penalty
66
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
59
Phản ứng
70
Quyết đoán
29
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12