FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar El Kaddouri

21.8.1990(33) 185cm 74Kg
ST68
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM70
CDM63
RM70
RB62
RWB63
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
52
Rê bóng
76
Giữ bóng
76
Kèm người
45
Tranh bóng
58
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
57
Chuyền dài
68
Lực sút
71
Đánh đầu
66
Sút xa
72
Vô-lê
65
Sút xoáy
71
Đá phạt
69
Penalty
66
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
73
Phản ứng
71
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14