FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adlan Katsaev

20.2.1988(36) 180cm 73Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM59
CM59
CDM59
RM58
RB56
RWB57
CB56
SW57
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
49
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
57
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
56
Tranh bóng
51
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
54
Chuyền dài
62
Lực sút
49
Đánh đầu
52
Sút xa
52
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
49
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
62
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16