FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexey Ionov

18.2.1989(35) 177cm 68Kg
ST63
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM62
CDM51
RM67
RB51
RWB54
CB44
SW44
GK22
Sức mạnh
51
Thể lực
71
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
32
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Kèm người
36
Tranh bóng
30
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
65
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
48
Sút xa
65
Vô-lê
54
Sút xoáy
54
Đá phạt
51
Penalty
59
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
68
Phản ứng
63
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21