FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kirill Kombarov

22.1.1987(37) 182cm 76Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM64
RM64
RB64
RWB64
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
74
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
65
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
70
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
55
Chuyền dài
63
Lực sút
58
Đánh đầu
54
Sút xa
59
Vô-lê
61
Sút xoáy
66
Đá phạt
61
Penalty
54
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
64
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20