FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adriano Pardal

13.6.1987(37) 172cm 65Kg
ST61
RW60
CF61
RF61
CAM61
CM58
CDM49
RM61
RB47
RWB50
CB44
SW43
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
28
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
59
Sút xoáy
64
Đá phạt
65
Penalty
58
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
50
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19