FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakob Jantscher

8.1.1989(35) 181cm 71Kg
ST61
RW64
CF62
RF62
CAM63
CM60
CDM52
RM65
RB51
RWB54
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
77
Tăng tốc
71
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
27
Rê bóng
69
Giữ bóng
62
Kèm người
38
Tranh bóng
32
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
64
Chuyền dài
70
Lực sút
68
Đánh đầu
56
Sút xa
64
Vô-lê
60
Sút xoáy
65
Đá phạt
64
Penalty
67
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
54
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12