FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ko Kyung Joon

7.3.1987(37) 186cm 79Kg
ST37
RW37
CF36
RF36
CAM38
CM42
CDM49
RM40
RB50
RWB48
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
50
Khéo léo
48
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
52
Rê bóng
23
Giữ bóng
42
Kèm người
57
Tranh bóng
50
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
24
Chuyền dài
48
Lực sút
25
Đánh đầu
54
Sút xa
26
Vô-lê
19
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13