FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Dong Geon

16.4.1986(38) 180cm 74Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM54
CDM43
RM59
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
67
Khéo léo
39
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
18
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
15
Tranh bóng
22
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
53
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
44
Vô-lê
56
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
61
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18