FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Won Jae

24.2.1986(38) 185cm 80Kg
ST43
RW45
CF43
RF43
CAM44
CM47
CDM54
RM48
RB57
RWB56
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
75
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
70
Khéo léo
70
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
55
Rê bóng
24
Giữ bóng
47
Kèm người
57
Tranh bóng
55
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
22
Chuyền dài
45
Lực sút
24
Đánh đầu
59
Sút xa
19
Vô-lê
22
Sút xoáy
53
Đá phạt
47
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
62
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13