FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Hee Do

20.3.1986(38) 183cm 71Kg
ST56
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM48
RM59
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
73
Nhảy
46
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
22
Tranh bóng
32
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
57
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
60
Vô-lê
47
Sút xoáy
56
Đá phạt
71
Penalty
56
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11