FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Pimentel

15.5.1990(34) 176cm 77Kg
ST43
RW43
CF41
RF41
CAM41
CM42
CDM52
RM43
RB54
RWB52
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
44
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
80
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
41
Giữ bóng
38
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
34
Chuyền dài
37
Lực sút
30
Đánh đầu
67
Sút xa
31
Vô-lê
22
Sút xoáy
53
Đá phạt
24
Penalty
41
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
37
Phản ứng
52
Quyết đoán
74
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11