FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Hyun Bem

7.5.1987(37) 194cm 86Kg
ST57
RW55
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM58
RM56
RB54
RWB55
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
66
Tăng tốc
37
Tốc độ
42
Nhảy
37
Khéo léo
56
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
49
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
58
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
61
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
55
Penalty
52
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20