FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Sang Woo

10.4.1985(39) 180cm 74Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM48
CDM51
RM50
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
53
Nhảy
61
Khéo léo
49
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
52
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
42
Tranh bóng
60
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
34
Đánh đầu
57
Sút xa
39
Vô-lê
52
Sút xoáy
55
Đá phạt
60
Penalty
51
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
44
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21