FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Seung Yeoul

6.3.1989(35) 182cm 74Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM56
CDM49
RM59
RB50
RWB51
CB46
SW45
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
74
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
72
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
27
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
32
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
51
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
64
Sút xa
50
Vô-lê
60
Sút xoáy
56
Đá phạt
48
Penalty
50
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
44
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12