FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Ponce

12.4.1989(35) 175cm 82Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM62
RM61
RB64
RWB64
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
78
Tăng tốc
68
Tốc độ
75
Nhảy
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
59
Giữ bóng
67
Kèm người
69
Tranh bóng
65
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
47
Chuyền dài
53
Lực sút
58
Đánh đầu
52
Sút xa
59
Vô-lê
50
Sút xoáy
55
Đá phạt
55
Penalty
58
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19