FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Ibanez

1.4.1992(32) 168cm 66Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM58
RM56
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
63
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
35
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
62
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11