FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Vera

24.3.1992(32) 164cm 69Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM56
RM57
RB57
RWB58
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
39
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
47
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
57
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12