FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yann M'Vila

29.6.1990(34) 182cm 80Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM65
CM68
CDM71
RM65
RB69
RWB69
CB68
SW68
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
73
Tăng tốc
76
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
67
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
70
Tranh bóng
71
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
50
Chuyền dài
72
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
65
Vô-lê
52
Sút xoáy
68
Đá phạt
63
Penalty
63
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
69
Phản ứng
71
Quyết đoán
77
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12