FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdou Traore

17.1.1988(36) 180cm 82Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM65
CM64
CDM60
RM64
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
54
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
52
Rê bóng
69
Giữ bóng
62
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
65
Chuyền dài
74
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
58
Vô-lê
59
Sút xoáy
64
Đá phạt
43
Penalty
48
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
66
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14