FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Hyde

1.7.1990(34) 185cm 84Kg
ST54
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM37
RM48
RB36
RWB38
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
17
Rê bóng
41
Giữ bóng
54
Kèm người
20
Tranh bóng
12
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
60
Chuyền dài
36
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
38
Đá phạt
42
Penalty
51
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11