FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Mullen

26.10.1989(35) 185cm 86Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM46
CM50
CDM57
RM47
RB56
RWB55
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
48
Tốc độ
54
Nhảy
70
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
59
Rê bóng
39
Giữ bóng
54
Kèm người
54
Tranh bóng
61
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
26
Chuyền dài
51
Lực sút
41
Đánh đầu
47
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
40
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11