FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Gonzalez

1.8.1990(34) 185cm 82Kg
ST25
RW25
CF26
RF26
CAM29
CM29
CDM27
RM26
RB23
RWB24
CB25
SW25
GK65
Sức mạnh
57
Thể lực
28
Tăng tốc
32
Tốc độ
32
Nhảy
52
Khéo léo
43
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
12
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
13
Chuyền dài
25
Lực sút
32
Đánh đầu
19
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
25
Đá phạt
14
Penalty
36
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
25
TM phát bóng
64
TM đổ người
65
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
70