FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darvin Chavez

21.11.1989(35) 176cm 79Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM59
RM57
RB60
RWB59
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
64
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
44
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16