FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Buttner

11.2.1989(35) 174cm 75Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM63
CDM64
RM65
RB66
RWB66
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
67
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
67
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
75
Đánh đầu
60
Sút xa
65
Vô-lê
56
Sút xoáy
69
Đá phạt
70
Penalty
67
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
65
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13