FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Israel Jimenez

13.8.1989(35) 173cm 68Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM63
CDM65
RM63
RB65
RWB66
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
75
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
70
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
64
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
65
Tranh bóng
67
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
41
Chuyền dài
61
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
40
Sút xoáy
60
Đá phạt
53
Penalty
59
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14