FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_186973

28.11.1985(38) 184cm 80Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM59
RM52
RB56
RWB55
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
47
Nhảy
73
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
58
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
62
Sút xa
36
Vô-lê
36
Sút xoáy
38
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11