FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brown Ideye

10.10.1988(35) 181cm 78Kg
ST68
RW65
CF66
RF66
CAM64
CM60
CDM52
RM64
RB52
RWB54
CB49
SW48
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
75
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
29
Rê bóng
71
Giữ bóng
61
Kèm người
32
Tranh bóng
43
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
67
Chuyền dài
52
Lực sút
72
Đánh đầu
66
Sút xa
62
Vô-lê
71
Sút xoáy
49
Đá phạt
51
Penalty
72
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
40
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14