FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Holland

15.5.1989(35) 182cm 76Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM60
RM57
RB58
RWB59
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
74
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
51
Chuyền dài
57
Lực sút
55
Đánh đầu
43
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
76
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17