FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Innocent Emeghara

27.5.1989(35) 170cm 66Kg
ST65
RW63
CF63
RF63
CAM59
CM53
CDM44
RM62
RB49
RWB50
CB42
SW43
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
84
Tốc độ
79
Nhảy
79
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
30
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
19
Tranh bóng
41
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
63
Chuyền dài
46
Lực sút
68
Đánh đầu
65
Sút xa
53
Vô-lê
49
Sút xoáy
55
Đá phạt
33
Penalty
65
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
33
Phản ứng
66
Quyết đoán
47
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14