FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Cani

22.7.1989(35) 192cm 90Kg
ST59
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM49
CDM42
RM52
RB40
RWB42
CB41
SW42
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
62
Tăng tốc
51
Tốc độ
52
Nhảy
73
Khéo léo
55
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
20
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
30
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
33
Lực sút
63
Đánh đầu
64
Sút xa
47
Vô-lê
62
Sút xoáy
40
Đá phạt
43
Penalty
54
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15