FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Lyng

3.8.1989(35) 188cm 84Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM52
CDM46
RM57
RB47
RWB49
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
65
Khéo léo
69
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
32
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
27
Tranh bóng
36
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
50
Chuyền dài
48
Lực sút
61
Đánh đầu
63
Sút xa
55
Vô-lê
46
Sút xoáy
61
Đá phạt
50
Penalty
41
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
50
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19