FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Rabiu

31.12.1989(34) 187cm 74Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM58
CDM65
RM57
RB66
RWB65
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
80
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
74
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
52
Giữ bóng
65
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
24
Chuyền dài
62
Lực sút
38
Đánh đầu
72
Sút xa
24
Vô-lê
37
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20