FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joffre Guerron

28.4.1985(39) 181cm 79Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM61
CDM56
RM66
RB55
RWB57
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
40
Rê bóng
73
Giữ bóng
69
Kèm người
49
Tranh bóng
41
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
63
Chuyền dài
62
Lực sút
75
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
57
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
55
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11