FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nemanja Tubic

8.4.1984(40) 190cm 80Kg
ST45
RW39
CF42
RF42
CAM42
CM46
CDM54
RM40
RB53
RWB50
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
81
Thể lực
59
Tăng tốc
32
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
61
Rê bóng
28
Giữ bóng
45
Kèm người
62
Tranh bóng
59
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
34
Chuyền dài
44
Lực sút
60
Đánh đầu
57
Sút xa
59
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
56
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
51
Phản ứng
53
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16