FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephan Palla

15.5.1989(35) 173cm 73Kg
ST45
RW50
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM54
RM51
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
70
Khéo léo
72
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
55
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
36
Chuyền dài
49
Lực sút
35
Đánh đầu
48
Sút xa
31
Vô-lê
23
Sút xoáy
26
Đá phạt
17
Penalty
28
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
33
Phản ứng
54
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19