FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bira Dembele

22.3.1988(36) 191cm 87Kg
ST42
RW42
CF41
RF41
CAM42
CM44
CDM51
RM43
RB54
RWB51
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
61
Rê bóng
35
Giữ bóng
40
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
30
Chuyền dài
42
Lực sút
34
Đánh đầu
60
Sút xa
29
Vô-lê
31
Sút xoáy
37
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
38
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15