FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamison Olave

21.2.1981(43) 191cm 95Kg
ST50
RW46
CF49
RF49
CAM48
CM52
CDM60
RM48
RB56
RWB55
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
50
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
37
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
62
Rê bóng
45
Giữ bóng
59
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
41
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
37
Vô-lê
36
Sút xoáy
30
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
40
Phản ứng
59
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11