FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Lenhart

28.8.1986(38) 185cm 86Kg
ST60
RW56
CF59
RF59
CAM57
CM53
CDM49
RM54
RB45
RWB46
CB50
SW51
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
61
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
80
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
29
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
44
Tranh bóng
36
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
57
Chuyền dài
35
Lực sút
72
Đánh đầu
63
Sút xa
60
Vô-lê
57
Sút xoáy
43
Đá phạt
46
Penalty
53
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
85
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14